Characters remaining: 500/500
Translation

cluster of differentiation 4

Academic
Friendly

Giải thích từ "cluster of differentiation 4" (CD4)

Từ "cluster of differentiation 4", viết tắt CD4, một thuật ngữ y học, thường được sử dụng trong lĩnh vực miễn dịch học. CD4 một loại protein được tìm thấy trên bề mặt của một số loại tế bào, đặc biệt tế bào lympho T. Tế bào lympho T CD4 đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp điều phối tăng cường phản ứng miễn dịch để chống lại nhiễm trùng.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học: "The CD4 count is used to monitor the immune system in patients with HIV." (Số lượng CD4 được sử dụng để theo dõi hệ thống miễn dịchbệnh nhân HIV.)

  2. Trong nghiên cứu: "Researchers are studying the role of CD4 cells in autoimmune diseases." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của tế bào CD4 trong các bệnh tự miễn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • CD4 T cells: Cụm từ này chỉ các loại tế bào lympho T CD4. dụ: "CD4 T cells are essential for the activation of other immune cells."
  • CD4+ cells: Đây cách viết khác để chỉ các tế bào biểu hiện CD4, thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa. dụ: "The percentage of CD4+ cells is a key indicator of immune health."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • CD4+ T cells: Tế bào T CD4, thường tế bào giúp đỡ trong hệ miễn dịch.
  • CD4- T cells: Tế bào T không CD4, có thể tế bào T khác như tế bào T tế bào độc.
Từ gần giống:
  • Tế bào lympho T (T lymphocyte): một loại tế bào bạch cầu quan trọng trong hệ thống miễn dịch.
  • Tế bào CD8 (CD8 T cell): Một loại tế bào lympho T khác, chức năng tiêu diệt tế bào nhiễm virus tế bào ung thư.
Từ đồng nghĩa:
  • Tế bào giúp đỡ (Helper T cell): Đây một cách gọi khác cho tế bào T CD4, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc hỗ trợ các tế bào miễn dịch khác.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến CD4, nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "boost the immune system" (tăng cường hệ miễn dịch) hoặc "fight off infections" (đánh bại nhiễm trùng).
Kết luận:

Tóm lại, "cluster of differentiation 4" (CD4) một khái niệm quan trọng trong miễn dịch học, giúp xác định phân loại các tế bào lympho T vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.

Noun
  1. ( y học) tế bào lympho T (CD4).

Comments and discussion on the word "cluster of differentiation 4"